CÔNG DỤNG:
US SURE CALO GOLD thay thế bữa ăn phụ, bổ sung năng lượng và khoáng chất thiết yếu cho người ăn uống kém, phục hồi thể lực, bổ sung canxi giúp phòng ngừa loãng xương.
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:
+ Dành cho người từ 19 tuổi trở lên.
+ Người muốn phục hồi sức khỏe sau bệnh.
+ Người ăn uống kém.
+ Người loãng xương.
+ Dùng được cho người tiểu đường.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
+ Trước khi pha phải vệ sinh tay và các vật dụng thật sạch, nấu sôi các dụng cụ trong nước sạch khoảng 10 phút, đun sôi nước khoảng 5 phút sau đó để nguội đến mức còn ấm khoảng 40 - 50°C.
+ Khuyên dùng mỗi ngày uống 2-3 ly.
CÁCH PHA CHẾ:
Cho 5 muỗng gạt ngang US SURE CALO GOLD (tương đương 45g) vào ly 180ml nước đun sôi để nguội khoảng 40 - 50°C. Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.
CÁCH BẢO QUẢN:
Lon đã mở phải được đậy kín, giữ nơi khô mát nhưng không giữ lạnh. Sử dụng trong vòng 01 tháng kể từ khi mở.
THÀNH PHẦN:
Tinh bột bắp thủy ngân, đạm đậu nành tinh chế, đường isomalt, đường platinos, đạm sữa tinh chế, hỗn hợp vitamin (A, D, K, B2, B6, folate, B12), khoáng chất (tricalciphosphate, kali citrate, natri selenit, magnesi oxyd, kali photphat, kẽm sulfat, sắt pyrophosphate, đồng sulfat, mangan sulfat), hương vani tổng hợp.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG US SURE CALO GOLD:
Thành phần
|
Đơn vị
|
Mức công bố trên 100g bột
|
Năng lượng
|
Kcal/100g
|
377,1 – 460,9
|
Lipid
|
g/100g
|
12,78 – 15,62
|
Protein
|
g/100g
|
14,22 – 17,38
|
Carbohydrate
|
g/100g
|
51,3 – 62,7
|
Độ ẩm
|
%
|
≤ 5
|
Canxi
|
mg/100g
|
391,5 – 478,5
|
Lysine
|
mg/100g
|
610,2 – 745,8
|
Xơ thô
|
g/100g
|
1,89 – 2,31
|
Isomalt
|
%
|
12,42 – 15,18
|
Vitamin
|
Vitamin A
|
IU/100g
|
400 - 600
|
Vitamin D
|
IU/100g
|
42,4 – 63,6
|
Vitamin K
|
mcg/100g
|
4,08 – 6,12
|
Vitamin B2
|
mg/100g
|
0,47 – 0,71
|
Vitamin B6
|
mg/100g
|
0,32 – 0,48
|
Vitamin B9
|
mcg/100g
|
104,8 – 157,2
|
Vitamin B12
|
mcg/100g
|
0,25 – 0,37
|
Khoáng chất
|
Kali
|
mg/100g
|
378 - 462
|
Natri
|
mg/100g
|
172,8 – 211,2
|
Iod
|
µg/100g
|
25,2 – 30,8
|
Phospho
|
mg/100g
|
352,8 – 431,2
|
Kẽm
|
mg/100g
|
0,72 – 0,88
|
Sắt
|
mg/100g
|
1,08 – 1,32
|
Magie
|
mg/100g
|
5,58 – 6,82
|
Đồng
|
mg/100g
|
0,297 – 0,363
|
Mangan
|
mg/100g
|
0,117 – 0,143
|